BẢNG BÁO GIÁ Thang máy cáp kéo |
kích thước hố thang | 1500 | KT CABIN (A-B) | 1200 | 1000 | SỐ TẦNG | Thông tin chủ đầu tư: | Phạm Hùng | ĐỊA ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1600 | 1100 | 1300 | 3 | 0942222075 | Hồ Chí Minh |
STT | Tên Sản Phẩm | Hạng mục | Chi tiết | Đơn Vị | Số lượng | Thông Số | Hình Ảnh | Mã Code/TL/KL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thang máy cáp kéo | THÔNG TIN SẢN PHẨM | Sankyo Elevator | 1 | Model: N800 Thương Hiệu: HSV-Nidec-Sankyo Sản Xuất: Hoàng Sa Việt Elevator Lắp ráp tại: Việt Nam Tốc độ tối đa: 60m/phút *** Thông tin chi tiết tại Phụ Lục Hợp Đồng |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||
GIẢI PHÁP KỸ THUẬT | Solution | 1 | Giải Pháp Thiết Kế Dự Vào: ---------------------------------------------------- * Kích Thước Giếng Thang (W*D) * Chiều Cao Overhead (OH) * Chiều ngang là (W) * Chiều sâu là (D) * Chiều cao trên cùng OH (Sàn Trên Cùng -->Mái, Tum) ---------------------------------------------------- *** Nếu OH >= 3600mm => Chọn động cơ Nidec Pulley lớn *** Nếu OH < 3600mm => Chọn động cơ Kinetec Pulley nhỏ ---------------------------------------------------- *** Nếu W >= 1300mm - Lựa chọn cửa lùa 2 cánh (tối ưu) - Muốn mở rộng thêm cửa chọn cửa lùa 4 cánh *** Nếu W < 1300mm - Lựa chọn cửa bản lề Swing door - Muốn mở rộng hơn chọn cửa gập 4 cánh |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
THÔNG SỐ CABIN | TRỌNG TẢI TỐI ĐA | Kg | 553.1 | - Tải trọng dựa trên kích thước cabin - Tuy nhiên khi kiểm định sẽ làm tròn theo quy định TCVN - Tải trọng làm tròn: 200,250,300,350,450,630Kg |
Đơn Giá:1 Code:553 TL:0 KL:0 |
||||
CHIỀU NGANG (mm) | mm | 1250 | - Kích thước tạm tính (mm) - Thống nhất theo bản vẽ sản xuất |
Đơn Giá:1 Code:125 TL:0 KL:0 |
|||||
CHIỀU SÂU (mm) | mm | 1150 | - Kích thước tạm tính (mm) - Thống nhất theo bản vẽ sản xuất |
Đơn Giá:1 Code:115 TL:0 KL:0 |
|||||
MÁY KÉO | |||||||||
Máy kéo Nidec Imperial | Bộ | 1 | - Mã hiệu: WJC-Series - Sản xuất: Nidec Imperial Electric (Mỹ) - Tải trọng: 1050Kg - Công suất: 6.1KW - Tốc độ: 60m/phút - Hàng chính hãng - Nhập khẩu chính ngạch - Có tờ khai hải quan - Có giấy nộp thuế vào kho bạc - Có chứng nhận xuất xứ (CO) - Có chứng nhận hợp quy (QCVN) - Có chứng nhận chất lượng (CQ) - Bảo hành chính hãng 10 năm - Bảo hành 1 đổi 1 ---------------------------- *** Đổi qua động cơ Kinetec giảm 10tr. Bảo hành 2 năm |
![]() |
Đơn Giá:53.000.000 Code:530 TL:300 KL:1 |
||||
BỘ ĐIỀU KHIỂN | Bộ điều khiển Nidec | Bộ | 1 | Model: Nidec K-MC1000 Xuất xứ: Nidec Elevator Hãng sản xuất: Nidec Elevator Công suất: 7.5KW Dữ liệu: Can buss 32bit |
![]() |
Đơn Giá:36.000.000 Code:360 TL:30 KL:0.2 |
|||
Bộ điều khiển mở rộng | Bộ | 1 | Cabin controller (tủ đầu Car) Kết nối các khối hiển thị, Diều khiển tầng trong cabin Dữ liệu: Can buss 32bit |
![]() |
Đơn Giá:4.800.000 Code:480 TL:5 KL:0.01 |
||||
BỘ CƠ KHÍ CABIN | Khung sườn cabin | Kg | 523 | Gia công cơ khí chính xác Độ dày 5mm-10mm Bảo vệ bề mặt: Sơn tĩnh điện Chủng loại thép SS400 Kích thước: Theo thiết kế Màu sắc: Xám/Trắng/Kem Gia công: Hoàng Sa Việt |
![]() |
Đơn Giá:50.000 Code:261 TL:523 KL:5.23 |
|||
Vách cabin | M2 | 11.5 | - Kiểu 1: Vách Inox 304 dày 1.2mm - Kiểu 2: Inox 304 dày 1.2mm & Vách Kính - Kiểu 3: Khung nhôm & Vách Kính - Xương tăng cứng thép mạ kẽm Diện tích quy đổi theo tấm trước khi gia công *** Lưu ý: Các yêu cầu vật liệu đặc biệt có thể phát sinh chi phí vui lòng thảo luận trước |
![]() |
Đơn Giá:2.100.000 Code:241 TL:115 KL:1.15 |
||||
Trần Cabin | M2 | 1.7 | Chất liệu: Inox-mica Độ dày: 1.2mm Hoa văn: Thiết kế |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:510 TL:25.5 KL:0.34 |
||||
BỘ CỬA | |||||||||
Bộ cửa cabin (CO) | Bộ | 1 | **** Cấu tạo đầucửa *** --------------------------------- Kiểu mở CO (cửa mở trung tâm) Độ mở: 600/900mm Tiêu chuẩn chống cháy: E30 Hệ thống điều khiển Nidec/MT70+ Cho hiệu quả vận hành tốt Tiết kiệm năng lượng --------------------------------- ***Cấu tạo cánh cửa *** Inox 304 dày 1.2mm Tiêu chuẩn JIS: Nhật Bản. |
![]() |
Đơn Giá:19.000.000 Code:190 TL:50 KL:0.2 |
||||
Bộ cửa tầng & khung bao | Bộ | 3 | - Độ mở: [600-900]mm - Vật liệu: Inox 304/Nhôm/Kính - Tiêu chuẩn JIS: Nhật Bản - Kiểu mở: Lùa tự động - Khung bao hẹp |
![]() |
Đơn Giá:7.000.000 Code:210 TL:90 KL:0.6 |
||||
LINH KIỆN CƠ KHÍ | Poid đối trọng (BT) | Kg | 720 | * Cấu tạo khung: - Khung thép định hình 6mm - Sơn tĩnh điện * Cấu tạo poid đối trọng - Lớp vỏ: Thép - Lớp lõi: Bê tông |
Đơn Giá:15.000 Code:108 TL:720 KL:7.2 |
||||
Shoe dẫn hướng đối trọng | Bộ | 4 | Shoe TH5A(Marazzy-Italia ) |
![]() |
Đơn Giá:154.000 Code:616 TL:4 KL:0.04 |
||||
Rail dẫn hướng | Mét | 40.8 | - Cấu hình:T78/B (8K) - Phụ kiện kết nối đủ bộ - Nhà sản xuất: Marazzy - Nhà lắp ráp: Hoàng Sa Việt |
![]() |
Đơn Giá:360.000 Code:146 TL:326.4 KL:0.408 |
||||
Cáp kéo | Mét | 97.6 | - Cấu hình 4*8x19(S)+FC - Đường kính: 8mm - Tải trọng tối đa: 1,3 tấn/ sợi - Tổng tải trọng: 1.3*8 = 10.4 tấn *** Hố thang nhỏ sẽ chuyển qua cáp Dẹt: - Cấu hình: 2*40mm - Tải trọng tối đa: 2 tấn/sợi - Tổng tải trọng: 2*4 = 8 tấn |
![]() |
Đơn Giá:25.000 Code:244 TL:195.2 KL:0.976 |
||||
Governor bảo vệ quá tốc | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: Khi thang vượt quá tốc độ cho phép. Governor sẽ ngắt hệ thống điện cấp cho thang máy đồng thời kéo dây để kích hoạt thắng cơ kẹo giữ chặt cabin trên rail |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:300 TL:15 KL:0.1 |
||||
Bệ gác máy | Bộ | 1 | Bộ đà gách máy I200 Đế đặt máy giảm chấn |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:300 TL:80 KL:1 |
||||
Shoe dẫn hướng | Bộ | 4 | Guide shoes T78 &T89 Model: Sankyo SH78/89 |
![]() |
Đơn Giá:200.000 Code:800 TL:8 KL:0.04 |
||||
Buffer thủy lực giảm chấn | Bộ | 2 | Chức năng: Lắp đặt dưới đáy hố pít có lò xo và giảm chấn thủy lực. Buffer thủy lực giúp giảm chấn trong trường hợp thang tơi tự do. Giám tác động vào cơ thể người khi chạm đất. Mã hiệu: Nidec Sankyo Elevator Model: SK-OIL-150 Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Elevator |
![]() |
Đơn Giá:1.450.000 Code:290 TL:10 KL:0.02 |
||||
Thắng cơ (Brake) | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: Khi Governor phát hiện vượt tốc sẽ kích hoạt kéo thắng cơ kẹp cặt rail giữ nguyên cabin trên rail. |
![]() |
Đơn Giá:3.200.000 Code:320 TL:2 KL:0.01 |
||||
Puly dẫn hướng | Bộ | 3 | Cấu hình: 160/320mm/4R/6210 |
![]() |
Đơn Giá:1.800.000 Code:540 TL:150 KL:0.3 |
||||
Kẹp cóc cho rail | PCS | 64 | Marazzy-Italia Phù hợp chủng loại Rail 50% dành rail cabin 50% dành cho đối trọng |
![]() |
Đơn Giá:10.300 Code:659 TL:12.8 KL:0.064 |
||||
Ty cáp | Bộ | 8 | Spring Type Rope Fastening Rope Type: 10mm |
![]() |
Đơn Giá:130.000 Code:104 TL:16 KL:0.008 |
||||
Các phụ kiện cơ khí khác | Bộ | 1 | - Bát nối rail - Bát kết nối linh kiện - Hộp nhớt - Shoe sàn - Shoe đỡ máy - Bắt đỡ dây tín hiệu Thiết kế chế tạo bởi Hoàng Sa Việt Sankyo Elevator |
![]() |
Đơn Giá:2.500.000 Code:250 TL:50 KL:0.1 |
||||
Bulong nở Philip M12*120 | PCS | 84 | Bulong nở Philip M12*120 |
![]() |
Đơn Giá:8.200 Code:688 TL:16.8 KL:0.084 |
||||
BỘ LINH KIỆN ĐIỆN | Butong gọi tầng | Bộ | 3 | Nút gọi tầng & Display Màn hình hiền thị LCD LED 4.3Inch Display hình ảnh màu sắc sống động Option: Display logo thương hiệu doanh nghiệp |
![]() |
Đơn Giá:800.000 Code:240 TL:0.6 KL:0.003 |
|||
Bộ điều khiển & Hiển thị cabin | Bộ | 1 | - Màn hình màu LCD 6.4 Inch (thang lớn) - Màn hình cảm ứng 10.2 Inch (thang mini) - Xuất xứ: Nidec/KineTec (theo tủ điều khiển) - Hiển thị ánh sáng các nút điều khiển - Công tắc đèn và quạt trên bảng vận hành - Nút chuông bấm khẩn cấp khi cần trợ giúp bên ngoài - Loa và micro của hệ thống Intercom khi cần liên lạc bên ngoài - Nút bấm kéo dài hoặc rút ngắn thời gian mở cửa - Ký hiệu tải trọng của thang - Các nút bấm gọi tầng - Liên lạc: Hệ thống liên lạc nội bộ giữa phòng thang và bộ phận trực (intercom) - Tín hiệu âm thanh: Chuông báo thang đến |
![]() |
Đơn Giá:5.676.000 Code:567 TL:15 KL:0.1 |
||||
Bộ cứu hộ tự động (ARD) | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: - Cấp điện tự động khi mất điện lưới - Mất một pha hoặc chênh lệch pha - Hư thiết bị gia tốc (biến tần) - Hư các bộ xử lý - Hư cảm biến dừng tầng - Hư hệ thống chống vượt tốc - Hãng SX: HpMont Khi đó thang được điều khiển đưa đến tầng gần nhất rồi mở cửa sau đó dừng hẳn. |
![]() |
Đơn Giá:7.500.000 Code:750 TL:5 KL:0.01 |
||||
Hộp điện đáy hố PIT | Bộ | 1 | Chức năng: Hỗ trợ kỹ thuật viên khi phải bảo trì, dọn dẹp dưới đáy hốt PIT. Hộp có chức năng dừng khẩn khấp trong một số trường hợp. Đồng thời cấp ánh sáng hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa. Mã hiệu: Nidec Elevator Model: SK-PC-Box Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:600.000 Code:600 TL:5 KL:0.01 |
||||
Hệ thống chiếu sáng cabin | Bộ | 1 | Hệ thống đèn bao gồm 4-6 đèn LED trang trí & 1-2 đèn chiếu hắt đảm bảm độ sáng trên 200lux. Ngoài ra, trong buồn thang còn có hệ thống đèn chiếu sáng sự cố. Hệ thống này sẽ tự động hoạt động khi xảy ra sự cố. Giúp thang luôn có ánh sáng ngay cả khi mất điện. |
![]() |
Đơn Giá:1.200.000 Code:120 TL:1 KL:0.01 |
||||
Bộ Intercom | Bộ | 1 | Chức năng: Thông tin liên lạc ra bên ngoài trong trường hợp thang có sự cố. Duy trì điện thắp sáng, thông gió để hỗ trợ người trong cabin. Mã hiệu: Nidec Sanky Elevator Model: SK- IT-3Way |
![]() |
Đơn Giá:1.135.000 Code:113 TL:0.2 KL:0.01 |
||||
Móng ngựa Autonic | Bộ | 2 | Chức năng: Phát hiện trạng thái, vị trí của cabin báo về cho bộ xử lý trung tâm để cân bằng mặt phẳng sàn nhà và sàn cabin Nhãn hiệu: Nidec Elevator Mã số: SK-Nidec-P30M Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:310.000 Code:620 TL:10 KL:0.02 |
||||
Quạt làm mát cabin | Bộ | 1 | Quạt lồng sóc Mã hiệu: Nidec Elevator Mã sản phẩm: SK-FB9B Công suất: 35W Kích thước 380x90mm Tốc độ hút gió: 8.5M/phút Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:445.000 Code:445 TL:5 KL:0.01 |
||||
Cảm biến cửa cabin (Photocell) | Bộ | 1 | Chức năng: Phát hiện vật cản chắn ngang cửa tầng. Số tia quét: 94beam Thời gian đáp ứng: 100ms Điện áp hoạt động: 220V Mã sản phẩm: SK-PC-94beam |
![]() |
Đơn Giá:1.550.000 Code:155 TL:5 KL:0.01 |
||||
BỘ DÂY TÍN HIỆU | Bộ | 1 | - Dây tín hiệu 12x0.5 chống nhiễu - Dây tín hiệu 3X0.75CV chống nhiễu - Cáp tín hiệu 4x0.5CV chống nhiễu - Dây cáp bẹ 24 lõi: 24X0.75CV Sheild - Dây nguồn 3pha 4x4.0 (cấp tối đa 10m) |
![]() |
Đơn Giá:11.000.000 Code:110 TL:20 KL:0.2 |
||||
KHUNG THANG & VÁCH BAO | |||||||||
Vách bao xây tường gạch | Tư vẫn miễn phí | 1 | Vách bao xây tường gạch là hạng mục nằm trong phần xây dựng căn nhà. Chủ đầu tư hợp đồng với nhà thầu xây dựng. Hoàng Sa Việt Sankyo sẽ hỗ trợ tư vấn miễn phí cách xây dựng vách bao hố thang bằng gạch và hoàn thiện tô tường & sơn nước. |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
Khung bê tông tường gạch | Hỗ trợ vẽ hố thang miễn phí | 1 | Đối với thang bê tông đã có sẵn trong hợp đồng thi công căn nhà. Hoàng Sa Việt Sankyo sẽ hỗ trợ bản vẽ miễn phí để nhà thầu thi công cho chính xác. |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
SÀN CABIN | Bộ | 1.6 | Sàn kính in hoa văn 3D Kích thước theo cabin |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:480 TL:48 KL:0.32 |
||||
BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG | Năm | 2 | Bảo trì thang máy định kỳ 24 tháng (mỗi 2 tháng/lần): - Vệ sinh và kiểm tra bố thắng - Điều chỉnh bộ chọn tầng - Cân chỉnh tầng và tốc độ - Kiểm tra bạc đạn, dầu hộp số, ron, puly, động cơ - Làm sạch và siết chặt các mối nối điện - Kiểm tra và vệ sinh relay, tiếp điểm - Kiểm tra bình điện và intercom - Điều chỉnh công tắc cửa - Kiểm tra chân vách formica - Lau chùi cửa cabin, cửa tầng, sill cửa, bánh đà, cáp, đối trọng - Kiểm tra nút nhấn, đèn cabin và đèn báo tầng - Kiểm tra hệ thống quá tải và cân bằng - Châm dầu các hộp bôi trơn rây - Bôi trơn và điều chỉnh Puly căng Governor - Kiểm tra nguồn dự phòng, châm nước bình - Vệ sinh hố thang và các thiết bị trong hố |
![]() |
Đơn Giá:5.000.000 Code:100 TL:0 KL:0 |
||||
KIỂM TRA THỬ TẢI & BÀN GIAO | Lần | 1 | A. Đối với thang máy CÓ HỐ PIT công tác kiểm định 6 chức năng an toàn: - 1. Kiểm tra thử tải trọng - 2. Chức năng cứu hộ tự động - 3. Chức năng báo quá tải - 4. Chức năng chống vượt tốc - 5. Cảm biến an toàn Photocell - 6. Kiểm soát cửa chưa đóng kín Công tác kiểm định sẽ được thực hiện bởi một đơn vị độc lập, có chức năng kiểm định. Nếu kết quả kiểm tra đạt yêu cầu thì sẽ dán tem kiểm định theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) B. Đối với thang máy KHÔNG HỐ PIT công tác kiểm tra 6 chức năng an toàn: - 1. Kiểm tra thử tải trọng - 2. Chức năng cứu hộ tự động - 3. Chức năng báo quá tải - 4. Chức năng chống vượt tốc - 5. Cảm biến an toàn Photocell - 6. Kiểm soát cửa chưa đóng kín Công tác kiểm định sẽ được thực hiện bởi một đơn vị độc lập có chức năng kiểm định, dưới sự giám sát của khách hàng. Nếu kết quả kiểm tra đạt yêu cầu thì sẽ dán tem kiểm tra thử tải (Không phải tem kiểm định). Đối với thang không hố Pit. Tốc độ tối đã sẽ được điều chỉnh giảm về 30m/phút |
![]() |
Đơn Giá:3.500.000 Code:350 TL:0 KL:0 |
||||
CÁC TÍNH NĂNG AN TOÀN | Solution | 1 | ** Hệ thống cứu hộ tự động (ARD) ** Thiết bị khống chế vượt tốc ** Chống kẹt cửa với cảm biến photocell ** Thiết bị báo quá tải cho cabin ** Tính năng kiểm soát cửa chưa đóng kín ** Tính năng phát hiện rủi ro theo không gian 3 chiều Formula Systems. Ngoài ra, thang máy Hoàng Sa Việt Nidec Elevator còn chú trọng đến các tính năng bổ sung trả thêm phí như: Chống cháy, Điện thoại tích hợp vào màn hình thang máy, chức năng khóa trẻ em... (Ap dụng cho thang mini có màn hình cảm ứng) |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
GIÁ VẬT LIỆU | Giá trị linh kiện | 291.360.958 VND | |||||||
TỔNG CỘNG | 291.360.958 VND | ||||||||
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN | 5.934.900 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
CHI PHÍ LẮP ĐẶT | 34.963.315 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM VAT | 332.259.173 VND | 2859.5 KG 19.783 CBM |