BẢNG BÁO GIÁ Thang máy cáp kéo |
kích thước hố thang | 1400 | KT CABIN (A-B) | 1100 | 900 | SỐ TẦNG | Thông tin chủ đầu tư: | Phạm Hùng | ĐỊA ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1400 | 900 | 1100 | 3 | 0942222075 | Hồ Chí Minh |
STT | Tên Sản Phẩm | Hạng mục | Chi tiết | Đơn Vị | Số lượng | Thông Số | Hình Ảnh | Mã Code/TL/KL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thang máy cáp kéo | THÔNG TIN SẢN PHẨM | Sankyo Elevator | 1 | Mã hiệu: Sankyo-MRL Thương hiệu: Nidec Sankyo Elevator Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo Lắp ráp tại: Việt Nam Tốc độ: [30-60m]/phút *** Tốc độ hoạt động được cài đặt phù hợp theo kích thước hố thang |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||
GIẢI PHÁP KỸ THUẬT | Solution | 1 | Giải pháp thiết kế dựa vào (Chiều cao OH & Chiều giếng thang) ---------------------------------------------------- *** Chiều cao OH >= 3800mm => Chọn động cơ đứng Pulley lớn *** Chiều cao OH < 3800mm => Chọn động cơ nằm Pulley nhỏ ---------------------------------------------------- *** Chiều ngang giếng >= 1300mm - Lựa chọn cửa lùa 2 cánh - Muốn mở rộng thêm cửa chọn cửa lùa 4 cánh *** Chiều ngang giếng < 1300mm - Lựa chọn cửa bản lề Swing door - Muốn mở rộng hơn chọn cửa gập 4 cánh |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
THÔNG SỐ CABIN | TẢI TRỌNG TỐI ĐA | Kg | 448 | - Tải trọng dựa trên kích thước cabin - Tuy nhiên khi kiểm định sẽ làm tròn theo quy định TCVN - Tải trọng làm tròn: 200,250,300,350,450Kg |
Đơn Giá:1 Code:448 TL:0 KL:0 |
||||
CHIỀU NGANG (mm) | mm | 1150 | - Kích thước tạm tính (mm) - Thống nhất theo bản vẽ sản xuất |
Đơn Giá:1 Code:115 TL:0 KL:0 |
|||||
CHIỀU SÂU (mm) | mm | 950 | - Kích thước tạm tính (mm) - Thống nhất theo bản vẽ sản xuất |
Đơn Giá:1 Code:950 TL:0 KL:0 |
|||||
MÁY KÉO | |||||||||
Máy kéo Kinetec | Bộ | 1 | - Mã hiệu: Kinetec Motor - Tải trọng: Theo thiết kế - Công suất: 3.0KW - Tốc độ: 60m/phút - Xuất xứ: Nhật Bản - Nơi SX: Trung Quốc - Hàng chính hãng - Nhập khẩu chính ngạch - Có tờ khai hải quan - Có giấy nộp thuế vào kho bạc - Có chứng nhận xuất xứ (CO) - Có chứng nhận hợp quy (QCVN) - Có chứng nhận chất lượng (CQ) - Sản phẩm chính hãng (Bảo hành 2 năm) ----------------------------------------------- *** Đổi qua động cơ Nidec Imperial USA +10tr. Bảo hành 10 năm) |
![]() |
Đơn Giá:40.000.000 Code:400 TL:195 KL:1 |
||||
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |||||||||
Bộ điều khiển mở rộng | Bộ | 1 | Cabin controller (tủ đầu Car) Kết nối các khối hiển thị, Diều khiển tầng trong cabin Dữ liệu: Can buss 32bit |
![]() |
Đơn Giá:4.800.000 Code:480 TL:5 KL:0.01 |
||||
Bộ điều khiển MT70 | Bộ | 1 | - Model: Hpmont-MT70+ - Hãng SX: Hpmont - Nơi SX: Trung Quốc - Công suất: 5.5KW - Điện áp Input: 220V/380V - Điện áp Input: 220V/380V - Dữ liệu: Can buss 32bit - Hàng chính hãng - Nhập khẩu chính ngạch - Có tờ khai hải quan - Có giấy nộp thuế vào kho bạc - Có chứng nhận xuất xứ (CO) - Có chứng nhận chất lượng (CQ) - Bảo hành chính hãng 2 năm - Bảo hành 1 đổi 1 ------------------------------- *** Có thể sử dụng điện 1 pha *** Đổi qua bộ điều khiển Nidec +10tr (bảo hành 10 năm) |
![]() |
Đơn Giá:30.000.000 Code:300 TL:20 KL:0.2 |
||||
BỘ CƠ KHÍ CABIN | Khung sườn cabin | Kg | 398 | Gia công cơ khí chính xác Độ dày 5mm-10mm Bảo vệ bề mặt: Sơn tĩnh điện Chủng loại thép SS400 Kích thước: Theo thiết kế Màu sắc: Xám/Trắng/Kem Gia công: Hoàng Sa Việt |
![]() |
Đơn Giá:50.000 Code:199 TL:398 KL:3.98 |
|||
Vách cabin | M2 | 10.1 | - Kiểu 1: Vách Inox 304 dày 1.2mm - Kiểu 2: Inox 304 dày 1.2mm & Vách Kính - Kiểu 3: Khung nhôm & Vách Kính - Xương tăng cứng thép mạ kẽm Diện tích quy đổi theo tấm trước khi gia công *** Lưu ý: Các yêu cầu vật liệu đặc biệt có thể phát sinh chi phí vui lòng thảo luận trước |
![]() |
Đơn Giá:2.100.000 Code:212 TL:101 KL:1.01 |
||||
Trần Cabin | M2 | 1.4 | Chất liệu: Inox-mica Độ dày: 1.2mm Hoa văn: Thiết kế |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:420 TL:21 KL:0.28 |
||||
BỘ CỬA | |||||||||
Bộ cửa cabin (CO) | Bộ | 1 | **** Cấu tạo đầucửa *** --------------------------------- Kiểu mở CO (cửa mở trung tâm) Độ mở: 600/900mm Hệ thống điều khiển Nidec/MT70+ Cho hiệu quả vận hành tốt Tiết kiệm năng lượng --------------------------------- ***Cấu tạo cánh cửa *** Inox 304 dày 1.2mm Tiêu chuẩn JIS: Nhật Bản. |
![]() |
Đơn Giá:19.000.000 Code:190 TL:50 KL:0.2 |
||||
Bộ cửa tầng & khung bao | Bộ | 3 | - Độ mở: [600-900]mm - Vật liệu: Inox 304/Nhôm/Kính - Tiêu chuẩn JIS: Nhật Bản - Kiểu mở: Lùa tự động - Khung bao hẹp |
![]() |
Đơn Giá:7.000.000 Code:210 TL:90 KL:0.6 |
||||
LINH KIỆN CƠ KHÍ | Poid đối trọng (BT) | Kg | 540.8 | * Cấu tạo khung: - Khung thép định hình 6mm - Sơn tĩnh điện * Cấu tạo poid đối trọng - Lớp vỏ: Thép - Lớp lõi: Bê tông |
Đơn Giá:15.000 Code:811 TL:540.8 KL:5.408 |
||||
Shoe dẫn hướng đối trọng | Bộ | 4 | Shoe TH5A(Marazzy-Italia ) |
![]() |
Đơn Giá:154.000 Code:616 TL:4 KL:0.04 |
||||
Rail dẫn hướng | Mét | 40.8 | - Cấu hình:T78/B (8K) - Phụ kiện kết nối đủ bộ - Nhà sản xuất: Marazzy - Nhà lắp ráp: Hoàng Sa Việt |
![]() |
Đơn Giá:360.000 Code:146 TL:326.4 KL:0.408 |
||||
Cáp kéo | Mét | 97.6 | - Cấu hình 4*8x19(S)+FC - Đường kính: 8mm - Tải trọng tối đa: 1,3 tấn/ sợi - Tổng tải trọng: 1.3*8 = 10.4 tấn *** Hố thang nhỏ sẽ chuyển qua cáp Dẹt: - Cấu hình: 2*40mm - Tải trọng tối đa: 2 tấn/sợi - Tổng tải trọng: 2*4 = 8 tấn |
![]() |
Đơn Giá:25.000 Code:244 TL:195.2 KL:0.976 |
||||
Governor bảo vệ quá tốc | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: Khi thang vượt quá tốc độ cho phép. Governor sẽ ngắt hệ thống điện cấp cho thang máy đồng thời kéo dây để kích hoạt thắng cơ kẹo giữ chặt cabin trên rail |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:300 TL:15 KL:0.1 |
||||
Bệ gác máy | Bộ | 1 | Bộ đà gách máy I200 Đế đặt máy giảm chấn |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:300 TL:80 KL:1 |
||||
Shoe dẫn hướng | Bộ | 4 | Guide shoes T78 &T89 Model: Sankyo SH78/89 |
![]() |
Đơn Giá:200.000 Code:800 TL:8 KL:0.04 |
||||
Buffer thủy lực giảm chấn | Bộ | 2 | Chức năng: Lắp đặt dưới đáy hố pít có lò xo và giảm chấn thủy lực. Buffer thủy lực giúp giảm chấn trong trường hợp thang tơi tự do. Giám tác động vào cơ thể người khi chạm đất. Mã hiệu: Nidec Sankyo Elevator Model: SK-OIL-150 Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Elevator |
![]() |
Đơn Giá:1.450.000 Code:290 TL:10 KL:0.02 |
||||
Thắng cơ (Brake) | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: Khi Governor phát hiện vượt tốc sẽ kích hoạt kéo thắng cơ kẹp cặt rail giữ nguyên cabin trên rail. |
![]() |
Đơn Giá:3.200.000 Code:320 TL:2 KL:0.01 |
||||
Puly dẫn hướng | Bộ | 3 | Cấu hình: 160/320mm/4R/6210 |
![]() |
Đơn Giá:1.800.000 Code:540 TL:150 KL:0.3 |
||||
Kẹp cóc cho rail | PCS | 64 | Marazzy-Italia Phù hợp chủng loại Rail 50% dành rail cabin 50% dành cho đối trọng |
![]() |
Đơn Giá:10.300 Code:659 TL:12.8 KL:0.064 |
||||
Ty cáp | Bộ | 8 | Spring Type Rope Fastening Rope Type: 10mm |
![]() |
Đơn Giá:130.000 Code:104 TL:16 KL:0.008 |
||||
Các phụ kiện cơ khí khác | Bộ | 1 | - Bát nối rail - Bát kết nối linh kiện - Hộp nhớt - Shoe sàn - Shoe đỡ máy - Bắt đỡ dây tín hiệu Thiết kế chế tạo bởi Hoàng Sa Việt Sankyo Elevator |
![]() |
Đơn Giá:2.500.000 Code:250 TL:50 KL:0.1 |
||||
Bulong nở Philip M12*120 | PCS | 84 | Bulong nở Philip M12*120 |
![]() |
Đơn Giá:8.200 Code:688 TL:16.8 KL:0.084 |
||||
BỘ LINH KIỆN ĐIỆN | Butong gọi tầng | Bộ | 3 | Nút gọi tầng & Display Màn hình hiền thị LCD LED 4.3Inch Display hình ảnh màu sắc sống động Option: Display logo thương hiệu doanh nghiệp |
![]() |
Đơn Giá:800.000 Code:240 TL:0.6 KL:0.003 |
|||
Bộ điều khiển & Hiển thị cabin | Bộ | 1 | - Màn hình màu LCD 6.4 Inch (thang lớn) - Màn hình cảm ứng 10.2 Inch (thang mini) - Xuất xứ: Nidec/Hpmont |
![]() |
Đơn Giá:5.676.000 Code:567 TL:15 KL:0.1 |
||||
Bộ cứu hộ tự động (ARD) | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: - Cấp điện tự động khi mất điện lưới - Mất một pha hoặc chênh lệch pha - Hư thiết bị gia tốc (biến tần) - Hư các bộ xử lý - Hư cảm biến dừng tầng - Hư hệ thống chống vượt tốc - Hãng SX: HpMont Khi đó thang được điều khiển đưa đến tầng gần nhất rồi mở cửa sau đó dừng hẳn. |
![]() |
Đơn Giá:7.500.000 Code:750 TL:5 KL:0.01 |
||||
Hộp điện đáy hố PIT | Bộ | 1 | Chức năng: Hỗ trợ kỹ thuật viên khi phải bảo trì, dọn dẹp dưới đáy hốt PIT. Hộp có chức năng dừng khẩn khấp trong một số trường hợp. Đồng thời cấp ánh sáng hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa. Mã hiệu: Nidec Elevator Model: SK-PC-Box Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:600.000 Code:600 TL:5 KL:0.01 |
||||
Hệ thống chiếu sáng cabin | Bộ | 1 | Hệ thống đèn bao gồm 4-6 đèn LED trang trí & 1-2 đèn chiếu hắt đảm bảm độ sáng trên 200lux. Ngoài ra, trong buồn thang còn có hệ thống đèn chiếu sáng sự cố. Hệ thống này sẽ tự động hoạt động khi xảy ra sự cố. Giúp thang luôn có ánh sáng ngay cả khi mất điện. |
![]() |
Đơn Giá:1.200.000 Code:120 TL:1 KL:0.01 |
||||
Bộ Intercom | Bộ | 1 | Chức năng: Thông tin liên lạc ra bên ngoài trong trường hợp thang có sự cố. Duy trì điện thắp sáng, thông gió để hỗ trợ người trong cabin. Mã hiệu: Nidec Sanky Elevator Model: SK- IT-3Way |
![]() |
Đơn Giá:1.135.000 Code:113 TL:0.2 KL:0.01 |
||||
Móng ngựa Autonic | Bộ | 2 | Chức năng: Phát hiện trạng thái, vị trí của cabin báo về cho bộ xử lý trung tâm để cân bằng mặt phẳng sàn nhà và sàn cabin Nhãn hiệu: Nidec Elevator Mã số: SK-Nidec-P30M Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:310.000 Code:620 TL:10 KL:0.02 |
||||
Quạt làm mát cabin | Bộ | 1 | Quạt lồng sóc Mã hiệu: Nidec Elevator Mã sản phẩm: SK-FB9B Công suất: 35W Kích thước 380x90mm Tốc độ hút gió: 8.5M/phút Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:445.000 Code:445 TL:5 KL:0.01 |
||||
Cảm biến cửa cabin (Photocell) | Bộ | 1 | Chức năng: Phát hiện vật cản chắn ngang cửa tầng. Số tia quét: 94beam Thời gian đáp ứng: 100ms Điện áp hoạt động: 220V Mã sản phẩm: SK-PC-94beam |
![]() |
Đơn Giá:1.550.000 Code:155 TL:5 KL:0.01 |
||||
BỘ DÂY TÍN HIỆU | Bộ | 1 | - Dây tín hiệu 12x0.5 chống nhiễu - Dây tín hiệu 3X0.75CV chống nhiễu - Cáp tín hiệu 4x0.5CV chống nhiễu - Dây cáp bẹ 24 lõi: 24X0.75CV Sheild - Dây nguồn 3pha 4x4.0 (cấp tối đa 10m) |
![]() |
Đơn Giá:11.000.000 Code:110 TL:20 KL:0.2 |
||||
KHUNG THANG & VÁCH BAO | Cột (Nhôm & Thép) | Mét | 40.8 | Cột phía trước: - Kích thước: C90*90*37mm - Chất liệu hợp kim nhôm T6061 siêu cứng - Bảo vệ tĩnh điện - Màu sắc: Xingfa/Kem Cột phía sau: - Kích thước: C120*120*40mm - Chất liệu thép - Bảo vệ tĩnh điện - Màu sắc: Xingfa/Kem Giải pháp kết hợp làm tối ưu diện tích cabin, tăng tính thẩm mỹ cho mặt trước nhưng chi phí không tăng quá cao Lưu ý: Với các màu sắc khác sẽ phát sinh chi phí vui lòng liên hệ |
![]() |
Đơn Giá:530.000 Code:216 TL:285.6 KL:4.08 |
|||
Đà thép | Mét | 50.4 | Kích thước: C120*40mm Chiều dài: Theo thiết kế Trọng lượng: 6kg/m Bảo vệ bề mặt: Sơn tĩnh điện Màu sắc: Xám Xingfa/Kem Gia công: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:270.000 Code:136 TL:302.4 KL:2.52 |
||||
Vách bao kiếng cường lực | M2 | 46.1 | - Kính cường lực dày 10mm - Tăng độ sáng cho căn nhà - Kính trắng trong suốt *** Màu đặc biệt phát sinh + 500,000 VNĐ/m2 |
![]() |
Đơn Giá:950.000 Code:437 TL:922 KL:4.61 |
||||
SÀN CABIN | Bộ | 1.3 | Sàn kính in hoa văn 3D Kích thước theo cabin |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:390 TL:39 KL:0.26 |
||||
BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG | Năm | 1 | Chi phí bảo trì & bảo hành trong 2 năm |
![]() |
Đơn Giá:9.000.000 Code:900 TL:0 KL:0 |
||||
KIỂM ĐỊNH & BÀN GIAO | Lần | 1 | Kiểm định theo quy định của cơ quan có thẩm quyền. Công việc thực hiện 1. Kiểm định tải trọng 2. Kiểm định các chức năng an toàn 3. Vệ sinh và bàn giao |
![]() |
Đơn Giá:3.500.000 Code:350 TL:0 KL:0 |
||||
GIÁ VẬT LIỆU | Giá trị linh kiện | 336.709.550 VND | |||||||
TỔNG CỘNG | 336.709.550 VND | ||||||||
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN | 8.307.300 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
CHI PHÍ LẮP ĐẶT | 40.405.146 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM VAT | 385.421.996 VND | 3922.8 KG 27.691 CBM |