BẢNG BÁO GIÁ Thang máy mini ba lô |
kích thước hố thang | 1000 | KT CABIN (A-B) | 950 | 650 | SỐ TẦNG | Thông tin chủ đầu tư: | Phạm Hùng | ĐỊA ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1200 | 850 | 1150 | 3 | 0942222075 | Hồ Chí Minh |
STT | Tên Sản Phẩm | Hạng mục | Chi tiết | Đơn Vị | Số lượng | Thông Số | Hình Ảnh | Mã Code/TL/KL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thang máy mini ba lô | THÔNG TIN SẢN PHẨM | Sankyo Elevator | 1 | Mã hiệu: Sankyo-250-Hydraulic Tải trọng tối đa: 250kg Thương hiệu: HSV - Sankyo Elevator Nơi sản xuất: Việt Nam Tốc độ: 18m/phút Hệ điều khiển: Sankyo HDC250 Hố Pit: Không cần |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||
MÔ TẢ SẢN PHẨM | Bộ | 1 | Tên gọi: Thang máy mini ba lô Tên gọi khác: Thang máy thủy lực Loại truyền động: Thủy lực Khung bao: không có *** ƯU ĐIỂM *** - Tối ưu diện tích - Giá thành rẻ *** NHƯỢC ĐIỂM - Hạn chế tốc độ (18m/s) - Hạn chế tải trọng (250kg) - Hạn chế chiều cao (3 tầng) - Không đủ tiêu chuẩn kiểm định |
![]() |
Đơn Giá:210.000.000 Code:210 TL:500 KL:10 |
||||
THÔNG SỐ CABIN | Bộ | 1 | *** TÍNH KÍCH THƯỚC CABIN *** Chiều rộng cabin= (Wp-160mm) Chiều sâu cabin= (Dp-268mm) === TRONG ĐÓ === - Wp là độ rộng lọt lòng hố Pit - Dp chiều sâu lọt lòng hốt Pit - Kích thước hô Pit phổ biến: 1130*1030 - Kích thước cabin phổ biến: 972*762mm Độ rộng cửa: 600mm Trang trí: Viền LED Bảng điều khiển: Màn hình LCD Bảng gọi tầng: Màn hình LCD Trần cabin: Đèn LED trang trí Sàn cabin: Nhựa PVC & trải thảm |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | Bộ | 1 | - Mã hiệu động cơ: Tuhe- HD35KW - Công suất động cơ: 3.5KW - Nhãn hiệu: Tuhe - Thông số Cylinder: φ70x3500MM - Hệ thống van GR28 2V 4CC |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
THÁP CHỊU TẢI & RAIL DẪN | Mét | 9.6 | - Truss hộp 700x300mm (Thép/ sơn tĩnh điện) - Rail dẫn hướng cabin T78 - Ốp bao che (thép/sơn tĩnh điện) - Sản xuất: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:4.000.000 Code:384 TL:480 KL:4.8 |
||||
GIÁ VẬT LIỆU | Giá trị linh kiện | 248.400.003 VND | |||||||
TỔNG CỘNG | 248.400.003 VND | ||||||||
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN | 4.440.000 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
CHI PHÍ LẮP ĐẶT | 29.808.000 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM VAT | 282.648.003 VND | 980 KG 14.8 CBM |