BẢNG BÁO GIÁ Thang máy bàn nâng |
kích thước hố thang | 900 | KT CABIN (A-B) | 720 | 400 | SỐ TẦNG | Thông tin chủ đầu tư: | Phạm Hùng | ĐỊA ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1300 | 850 | 1120 | 3 | 0942222075 | Hồ Chí Minh |
STT | Tên Sản Phẩm | Hạng mục | Chi tiết | Đơn Vị | Số lượng | Thông Số | Hình Ảnh | Mã Code/TL/KL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thang máy bàn nâng | CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Sankyo Elevator | 1 | Model: SK-Flatform Thương hiệu: Nidec Sankyo Nơi sản xuất: Việt Nam Tốc độ: 24m/Phút (Max) Tải Trọng: 300Kg |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||
GIẢI PHÁP KỸ THUẬT | Solution | 1 | ***Mô tả sản phẩm: - Loại thang máy không có Cabin - Công nghệ truyền động trục vít hoặc cáp kéo - Trên bàn nâng gắn các cảm biến an toàn - Bàn nâng trượt trên một tháp trục chịu tải lớn - Bao quanh bàn nâng là khung nhôm và vách kính - Vận tốc chậm trung bình 15m/phút - Chiều cao tối đa 15m hoặc 5 tầng ---------------------------------------- ***Yêu cầu về giếng thang - Chiều cao OH >=2600mm - Chiều tối thiểu ngang(W)>=800mm - Chiều sâu tối thiểu >=1000mm - Hố Pit sâu 10cm ( hoặc không cần) - Kiểu cửa: Bản lề mở tay hoặc tự động |
![]() |
Đơn Giá:1 Code:1 TL:0 KL:0 |
||||
MÁY KÉO | Bộ | 1 | - Mã hiệu: Kinetec Motor - Tải trọng: Theo thiết kế - Công suất: 3.0KW - Tốc độ: 60m/phút - Xuất xứ: Nhật Bản - Nơi SX: Trung Quốc - Hàng chính hãng - Nhập khẩu chính ngạch - Có tờ khai hải quan - Có giấy nộp thuế vào kho bạc - Có chứng nhận xuất xứ (CO) - Có chứng nhận hợp quy (QCVN) - Có chứng nhận chất lượng (CQ) - Sản phẩm chính hãng (Bảo hành 2 năm) ----------------------------------------------- *** Đổi qua động cơ Nidec Imperial USA +10tr. Bảo hành 10 năm) |
![]() |
Đơn Giá:40.000.000 Code:400 TL:100 KL:1 |
||||
BỘ ĐIỀU KHIỂN | Bộ điều khiển MT70 | Bộ | 1 | - Model: Hpmont-MT70+ - Hãng SX: Hpmont - Nơi SX: Trung Quốc - Công suất: 5.5KW - Điện áp Input: 220V/380V - Điện áp Input: 220V/380V - Dữ liệu: Can buss 32bit - Hàng chính hãng - Nhập khẩu chính ngạch - Có tờ khai hải quan - Có giấy nộp thuế vào kho bạc - Có chứng nhận xuất xứ (CO) - Có chứng nhận chất lượng (CQ) - Bảo hành chính hãng 2 năm - Bảo hành 1 đổi 1 ------------------------------- *** Có thể sử dụng điện 1 pha *** Đổi qua bộ điều khiển Nidec +10tr (bảo hành 10 năm) |
![]() |
Đơn Giá:36.000.000 Code:360 TL:30 KL:0.2 |
|||
Bộ điều khiển mở rộng | Bộ | 1 | Cabin controller (tủ đầu Car) Kết nối các khối hiển thị, Diều khiển tầng trong cabin Dữ liệu: Can buss 32bit Hãng SX: Hpmont Nơi SX: Trung Quốc |
![]() |
Đơn Giá:4.800.000 Code:480 TL:5 KL:0.01 |
||||
BỘ CƠ KHÍ BÀN NÂNG | Khung sườn bàn nâng | Bộ | 1 | Gia công cơ khí chính xác Độ dày 3mm-10mm tùy vị trí Bảo vệ bề mặt: Sơn tĩnh điện Chủng loại thép SS400 Trọng lượng bản thân: 150kg Đơn vị sản xuất: Hoàng Sa Việt Sankyo Nơi Sản Xuất: Việt Nam |
![]() |
Đơn Giá:15.000.000 Code:150 TL:300 KL:2 |
|||
Bộ thắng ( Brake) | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: Khi phát hiện tốc độ thang chạy vượt quá tốc độ cho phép. Bộ điều khiển sẽ nhận ra hoạt động bất thường. Ngay lập tức kích hoạt bộ thắng điện tử để kẹp cabin chống rơi tự do. Đồng thời ngắt tất các các thiết bị điện để chuyển thang về trạng thái cần cứu hộ. Bộ thắng điện tử được thiết kế dành riêng cho thang máy không hố Pit. Thương hiệu: Sankyo Elevator - Safe02D |
![]() |
Đơn Giá:4.200.000 Code:420 TL:2 KL:0.01 |
||||
Trần Trang trí 3D | M2 | 1 | - Chất liệu: Inox-mica - Đèn LED hiệu ứng - Hoa văn: Thiết kế |
![]() |
Đơn Giá:6.000.000 Code:600 TL:15 KL:0.2 |
||||
Vách lưng bàn nâng | Bộ | 1 | - Khung nhôm định hình Profile - Kính cường lực in 3D - Đèn LED trang trí - Màn hình LCD cảm ứng |
![]() |
Đơn Giá:10.000.000 Code:100 TL:20 KL:1 |
||||
BỘ CỬA TẦNG | Cửa mở bằng tay (tự đóng) | Bộ | 3 | Kiểu mở bản lề Mở bằng tay tự đóng Độ mở: 600/900mm Khung Nhôm & Kính Màu sắc: Xingfa/Kem Tiêu chuẩn JIS: Nhật Bản Sản xuất: Hoàng Sa Việt (*** Yêu cầu độ rộng lắp đặt W >=800mm) (*** Đổi sang loại bản lề 2 Cánh Tự Động bù 20tr/bộ) |
![]() |
Đơn Giá:10.000.000 Code:300 TL:90 KL:1.2 |
|||
LINH KIỆN CƠ KHÍ | Pulley dẫn hướng | Bộ | 2 | Nhãn hiệu: Sankyo Elevator Kích thước: 260*100mm |
![]() |
Đơn Giá:1.800.000 Code:360 TL:100 KL:0.2 |
|||
Ty cáp | Bộ | 4 | Spring Type Rope Fastening Rope Type: 8-10mm |
![]() |
Đơn Giá:150.000 Code:600 TL:8 KL:0.004 |
||||
Poid đối trọng | Kg | 450 | Cấu tạo: Thép tấm |
Đơn Giá:21.000 Code:945 TL:450 KL:4.5 |
|||||
Bệ gác máy | Bộ | 1 | Kết cấu gồm sắt tầm 5-10mm cắt và chấn định hình chịu tải cao, sơn tĩnh điện bảo vệ bề mặt. |
![]() |
Đơn Giá:3.000.000 Code:300 TL:50 KL:0.2 |
||||
Cáp kéo | Mét | 24.4 | Cáp kéo dẹp bản rộng 40mm Tải trọng tối đa: 1770N/mm Xuất xứ: Korea |
![]() |
Đơn Giá:150.000 Code:366 TL:48.8 KL:0.244 |
||||
Shoe dẫn hướng cabin | Bộ | 6 | Guide shoes T78 &T89 Model: Sankyo SH78/89 |
![]() |
Đơn Giá:200.000 Code:120 TL:12 KL:0.06 |
||||
Thanh dẫn hướng đối trọng | Bộ | 20.4 | Chuyên dụng cho dòng sản phẩm thang homelift không hố Pit Chất liệu: Nhôm profile chịu lực Sơn tĩnh điện màu xám Trọng lượng: 4.5kg/m Chịu tải cường độ cao Tối ưu thiết kế không gian cabin |
![]() |
Đơn Giá:600.000 Code:122 TL:20.4 KL:0.204 |
||||
Ray dẫn hướng | Mét | 20.4 | Model:T78/B (8K) /TK5A Phụ kiện kết nối đủ bộ Xuất xứ: Marazzy-Italia |
![]() |
Đơn Giá:240.000 Code:489 TL:163.2 KL:0.204 |
||||
Các phụ kiện cơ khí khác | Bộ | 1 | - Bát nối rail - Bát kết nối linh kiện - Hộp nhớt - Shoe sàn - Shoe đỡ máy - Bắt đỡ dây tín hiệu Thiết kế chế tạo bởi Hoàng Sa Việt Sankyo Elevator |
![]() |
Đơn Giá:2.500.000 Code:250 TL:50 KL:0.1 |
||||
Buffer giảm chấn | Bộ | 2 | Chức năng: Lắp đặt dưới đáy hố pít có lò xo và giảm chấn thủy lực. Buffer thủy lực giúp giảm chấn trong trường hợp thang tơi tự do. Giám tác động vào cơ thể người khi chạm đất. Mã hiệu: Nidec Sankyo Elevator Model: SK-OIL-150 Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Elevator |
![]() |
Đơn Giá:800.000 Code:160 TL:10 KL:0.02 |
||||
Đế định vị khung thang | Bộ | 1 | Chức năng: Được thiết kế chính xác cắt CNC định các vị trí của bộ khung và linh kiện kết nối với sàn nhà. Việc sử dụng đế định vị giúp liên kết chính xác các linh kiện và tăng khả năng chịu tải Giúp việc lắp đặt được nhanh chóng và chính xác. |
![]() |
Đơn Giá:2.000.000 Code:200 TL:20 KL:0.2 |
||||
Kẹp cóc cho rail | PCS | 64 | Marazzy-Italia Phù hợp chủng loại Rail 50% dành rail cabin 50% dành cho đối trọng |
![]() |
Đơn Giá:10.300 Code:659 TL:12.8 KL:0.064 |
||||
BỘ LINH KIỆN ĐIỆN | Butong gọi tầng | Bộ | 3 | - Hiển thị trạng thái - Nút cảm ứng |
![]() |
Đơn Giá:800.000 Code:240 TL:0.6 KL:0.003 |
|||
Bộ điều khiển & Hiển thị cabin | Bộ | 1 | Bộ điều khiển & Hiển thị trạng thái Hệ thống nút nhấn điều khiển theo số tầng Màn cảm ứng LCD 10.2 Inch |
![]() |
Đơn Giá:6.000.000 Code:600 TL:5 KL:0.001 |
||||
Bộ cứu hộ tự động (ARD) | Bộ | 1 | Nguyên lý hoạt động: - Cấp điện tự động khi mất điện lưới - Mất một pha hoặc chênh lệch pha - Hư thiết bị gia tốc (biến tần) - Hư các bộ xử lý - Hư cảm biến dừng tầng - Hư hệ thống chống vượt tốc - Hãng SX: HpMont Khi đó thang được điều khiển đưa đến tầng gần nhất rồi mở cửa sau đó dừng hẳn. |
![]() |
Đơn Giá:5.000.000 Code:500 TL:5 KL:0.01 |
||||
Hộp điện đáy hố PIT | Bộ | 1 | Chức năng: Hỗ trợ kỹ thuật viên khi phải bảo trì, dọn dẹp dưới đáy hốt PIT. Hộp có chức năng dừng khẩn khấp trong một số trường hợp. Đồng thời cấp ánh sáng hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa. Mã hiệu: Nidec Elevator Model: SK-PC-Box Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:600.000 Code:600 TL:5 KL:0.01 |
||||
Bộ Intercom | Bộ | 1 | Chức năng: Thông tin liên lạc ra bên ngoài trong trường hợp thang có sự cố. Duy trì điện thắp sáng, thông gió để hỗ trợ người trong cabin. Mã hiệu: Nidec Sanky Elevator Model: SK- IT-3Way |
![]() |
Đơn Giá:1.135.000 Code:113 TL:0.2 KL:0.01 |
||||
Cảm biến chạm | Bộ | 2 | Chức năng: Phát hiện trạng khi một vật cản kẹt giữa bàn nâng và vách kính Nhãn hiệu: Sankyo Elevator Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:310.000 Code:620 TL:10 KL:0.02 |
||||
BỘ DÂY TÍN HIỆU | Bộ | 1 | - Dây tín hiệu 12x0.5 chống nhiễu - Dây tín hiệu 3X0.75CV chống nhiễu - Cáp tín hiệu 4x0.5CV chống nhiễu - Dây cáp bẹ 24 lõi: 24X0.75CV Sheild - Dây nguồn 3pha 4x4.0 (cấp tối đa 10m) |
![]() |
Đơn Giá:11.000.000 Code:110 TL:10 KL:0.1 |
||||
SÀN THẢM KÍNH | m2 | 1 | Sàn kính in hoa văn 3D Kích thước theo cabin |
![]() |
Đơn Giá:4.000.000 Code:400 TL:30 KL:0.2 |
||||
KHUNG THANG & VÁCH BAO | Đà (thép) | Mét | 39.6 | Mô tả thiết kế: - Sử dụng thép định hình C120*40mm/3m - Sơn tĩnh điện phủ bề mặt - Trọng lượng 6kg/m - Màu sắc: Tùy chọn - Gia công: Hoàng Sa Việt Sankyo |
![]() |
Đơn Giá:270.000 Code:106 TL:237.6 KL:3.96 |
|||
Cột (Nhôm & Thép) | Mét | 40.8 | Cột phía trước: - Kích thước: C90*90*37mm - Chất liệu hợp kim nhôm T6061 siêu cứng - Bảo vệ tĩnh điện - Màu sắc: Xingfa/Kem Cột phía sau: - Kích thước: C120*120*40mm - Chất liệu thép - Bảo vệ tĩnh điện - Màu sắc: Xingfa/Kem Giải pháp kết hợp làm tối ưu diện tích cabin, tăng tính thẩm mỹ cho mặt trước nhưng chi phí không tăng quá cao Lưu ý: Với các màu sắc khác sẽ phát sinh chi phí vui lòng liên hệ |
![]() |
Đơn Giá:530.000 Code:216 TL:285.6 KL:4.08 |
||||
Vách kiếng cường lực | M2 | 34.6 | - Kính cường lực dày 10mm - Tăng độ sáng cho căn nhà - Kính trắng trong suốt *** Màu đặc biệt phát sinh + 500,000 VNĐ/m2 |
![]() |
Đơn Giá:950.000 Code:328 TL:692 KL:3.46 |
||||
BẢO DƯỠNG & BẢO HÀNH | Năm | 1 | Bảo hành 24 tháng Bảo dưỡng 12 tháng Hết hạn bảo dưỡng quý khách có nhu cầu ký thêm thì chi phí mỗi năm là 6,000,000 VNĐ/Năm |
![]() |
Đơn Giá:9.000.000 Code:900 TL:1 KL:1 |
||||
GIÁ VẬT LIỆU | Giá trị linh kiện | 296.346.202 VND | |||||||
TỔNG CỘNG | 296.346.202 VND | ||||||||
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN | 7.342.200 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
CHI PHÍ LẮP ĐẶT | 35.561.544 VND | Hồ Chí Minh | |||||||
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM VAT | 339.249.946 VND | 2789.2 KG 24.474 CBM |