BẢNG BÁO GIÁ
Thang máy thủy lực
kích thước hố thang 1200 KT CABIN (A-B) 1040 720 SỐ TẦNG Thông tin chủ đầu tư: Phạm Hùng ĐỊA ĐIỂM
1400 920 1240 4 0942222075 Hồ Chí Minh
STT Tên Sản Phẩm Hạng mục Chi tiết Đơn Vị Số lượng Thông Số Hình Ảnh Mã Code/TL/KL
1 Thang máy thủy lực THÔNG TIN CƠ BẢN Sankyo Elevator 1
Mã hiệu: Sankyo-400HL-HNP
Tải trọng tối đa: 400kg
Thương hiệu: HSV- Sankyo Elevator
Nơi sản xuất: Việt Nam
Tốc độ: 24m/phút
Hệ điều khiển: Sankyo HDC250
Hố Pit: Không cần
THÔNG TIN CƠ BẢN Đơn Giá:1
Code:1
TL:0
KL:0
MÔ TẢ SẢN PHẨM Bộ 1
Tên gọi: Thang máy thủy lực mini không cần hố Pit
Tên gọi khác: Thang máy thủy lực
Loại truyền động: Thủy lực Pitong
Khung bao: Bê tông hoặc khung nhôm vách kính

*** ƯU ĐIỂM ***
- Công nghệ thủy lực tiết kiệm diện tích lắp đặt.
- Diện tích bàn nâng lên tới 85% diện tích hố thang.
- Sản phẩm này phù hợp dùng cho gia đình có diện tích nhỏ.
- Không đủ không gian để lắp các loại thang máy truyền thống.

*** NHƯỢC ĐIỂM
- Tốc độ thang thủy lực chậm bằng 50% thang máy cáp kéo
- Hạn chế khả năng vận chuyển hành khách số lượng lớn.
- Chiều cao tối đa của thang thủy lực là 15m (5 tầng)
MÔ TẢ SẢN PHẨM Đơn Giá:200.000.000
Code:200
TL:300
KL:10
BỘ TRUYỀN ĐỘNG Bộ 1
- Mã hiệu động cơ: Tuhe- HD35KW
- Công suất động cơ: 3.5KW
- Nhãn hiệu: Tuhe
- Thông số Cylinder: φ70x3500MM
- Hệ thống van GR28 2V 4CC
BỘ TRUYỀN ĐỘNG Đơn Giá:1
Code:1
TL:1
KL:0
THÔNG SỐ CABIN Bộ 1
Độ rộng cửa: 600-800mm
Trang trí: Viền LED
Bảng điều khiển: Màn hình LED
Bảng gọi tầng: Màn hình LED
Trần cabin: Đèn LED trang trí
Sàn cabin: Nhựa PVC & trải thảm
THÔNG SỐ CABIN Đơn Giá:1
Code:1
TL:0
KL:0
BỘ CỬA TẦNG Bộ cửa tầng (mở tay) Bộ 4
Model: M100SW
Chủng loại: Semi-Auto Swing Door 1 cánh
Mô tả: Sản phẩm cánh kính kết hợp hệ thống truyền động thủy lực tự động đóng.
Đơn vị lắp ráp: Hoàng Sa Việt Nidec Sankyo
Xuất xứ: Việt Nam
Ứng dụng: Thang máy gia đình có chiều ngang hố thang W<1200mm
Bộ cửa tầng (mở tay) Đơn Giá:10.000.000
Code:400
TL:80
KL:0.8
KHUNG THANG & VÁCH BAO Đà thép Mét 57.2
Kích thước: C120*40mm
Chiều dài: Theo thiết kế
Trọng lượng: 6kg/m
Bảo vệ bề mặt: Sơn tĩnh điện
Màu sắc: Xám Xingfa/Kem
Gia công: Hoàng Sa Việt Sankyo
Đà thép Đơn Giá:270.000
Code:154
TL:343.2
KL:2.86
Cột (Nhôm & Thép) Mét 54.4
Cột phía trước:
- Kích thước: C90*90*37mm
- Chất liệu hợp kim nhôm T6061 siêu cứng
- Bảo vệ tĩnh điện
- Màu sắc: Xingfa/Kem
Cột phía sau:
- Kích thước: C120*120*40mm
- Chất liệu thép
- Bảo vệ tĩnh điện
- Màu sắc: Xingfa/Kem
Giải pháp kết hợp làm tối ưu diện tích cabin, tăng tính thẩm mỹ cho mặt trước nhưng chi phí không tăng quá cao
Lưu ý: Với các màu sắc khác sẽ phát sinh chi phí vui lòng liên hệ
Cột (Nhôm & Thép) Đơn Giá:530.000
Code:288
TL:380.8
KL:5.44
Vách bao kiếng cường lực M2 56.3
Tạo điểm nhấn cho công trình.
Trăng cường ánh sáng cho căn nhà.
Kiếng cường lực dày 10mm
Vách bao kiếng cường lực Đơn Giá:950.000
Code:534
TL:1126
KL:5.63
KIỂM ĐỊNH & BÀN GIAO Lần 1
Kiểm định theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
Công việc thực hiện
1. Kiểm định tải trọng
2. Kiểm định các chức năng an toàn
3. Vệ sinh và bàn giao
KIỂM ĐỊNH & BÀN GIAO Đơn Giá:3.500.000
Code:350
TL:0
KL:0
BẢO DƯỠNG & BẢO HÀNH Năm 1
Bảo hành 24 tháng
Bảo dưỡng 12 tháng.
Hết hạn bảo dưỡng quý khách có nhu cầu ký thêm thì chi phí mỗi năm là 6,000,000 VNĐ/Năm
BẢO DƯỠNG & BẢO HÀNH Đơn Giá:9.000.000
Code:900
TL:1
KL:1
GIÁ VẬT LIỆU Giá trị linh kiện 350.261.003 VND
TỔNG CỘNG 350.261.003 VND
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN 7.719.000 VND Hồ Chí Minh
CHI PHÍ LẮP ĐẶT 42.031.320 VND Hồ Chí Minh
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM VAT 400.011.323 VND 2232 KG

25.73 CBM